TIẾNG TRUNG – 中国话 (301 Câu đàm thoại tiếng Trung)

Nội dung khóa học
BÀI 1
-
Từ vựng 1- 10 (phần 1)
00:00 -
Sentence structure (Cấu trúc câu)
00:00 -
Communication (Giao tiếp)
00:00
UNIT 1: FAMILY
UNIT 2: SCHOOL
UNIT 3: COLORS
UNIT 4: MY BODY
UNIT 5: ANIMALS
UNIT 6: ACTIVITIES
UNIT 7: NUMBERS
UNIT 8: FOOD
UNIT 9: TOYS
UNIT 10: MY HOUSE
Cảm nhận & Đánh giá từ Học viên
Chưa có đánh giá